--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ patient role chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
buồn bực
:
Sad and frettybuồn bực vì đau ốm luônto be sad and fretty because of frequent illnesskhông nói ra được càng thấy buồn bựcthe inability to speak out his resentment made him sadder and frettier
+
sững
:
standing still, motionless